诗篇 101
Chinese New Version (Simplified)
立志行正直的路
大卫的诗。
101 我要歌唱慈爱和公正;
耶和华啊!我要向你歌颂。(本节在《马索拉文本》包括细字标题)
2 我要小心谨慎行正直的路;
你甚么时候才到我这里来呢?
我要在我的家中,以正直的心行事。
3 邪恶的事,我都不摆在眼前;
离开正路的人所作的事,我都恨恶,
决不容这些沾染我。
4 狡诈的心思,我要远离;
邪恶的事,我不参与。
5 暗中诽谤邻舍的,我必把他灭绝;
眼目高傲,心里骄横的,
我必不容忍他。
6 我的眼目必看顾国中的诚实人,
使他们与我同住;
行为正直的,
必要侍候我。
7 行诡诈的,必不得住在我的家里;
说谎话的,必不能在我眼前坚立。
8 我每日早晨必灭绝国中所有的恶人,
好把所有作孽的人都从耶和华的城里剪除。
Thánh Thi 101
Bản Dịch 2011
Người Lãnh Ðạo Quyết Tâm Theo Ðường Chính Trực
Thơ của Ða-vít
1 Con sẽ ca ngợi tình thương và công lý của Ngài;
Chúa ôi, con sẽ ca hát tôn vinh Ngài.
2 Con sẽ hết lòng sống cuộc đời trong sạch.
Ôi, khi nào Ngài sẽ đến với con?
Con quyết sống[a] trong gia đình con với lòng trong sạch.
3 Con quyết không để điều gian ác nào ở trước mắt con.
Con ghét công việc của những kẻ cố tình đi chệch hướng;
Con sẽ không để việc ấy dính dấp đến con.
4 Lòng ngoan cố khư khư bảo vệ sự sai lầm sẽ lìa khỏi con;
Ðiều gian ác con sẽ không biết đến.
5 Con sẽ loại trừ kẻ ném đá giấu tay để vu khống người lân cận;
Con sẽ chẳng dung túng những kẻ có mắt kiêu căng và lòng tự đại.
6 Mắt con sẽ tìm kiếm những người trung tín trong xứ để họ ở với con;
Người nào sống một cách trọn lành sẽ được phục vụ con.
7 Quân lường gạt sẽ chẳng ở trong nhà con;
Những kẻ nói dối sẽ chẳng đứng nổi trước mặt con.
8 Mỗi buổi sáng con sẽ loại trừ những kẻ gian ác ra khỏi xứ,
Hầu loại khỏi thành của Chúa mọi kẻ làm những việc gian tà.
Footnotes
- Thánh Thi 101:2 nt: bước đi
Salmi 101
Conferenza Episcopale Italiana
Lo specchio dei principi
101 Di Davide. Salmo.
Amore e giustizia voglio cantare,
voglio cantare inni a te, o Signore.
2 Agirò con saggezza nella via dell'innocenza:
quando verrai a me?
Camminerò con cuore integro,
dentro la mia casa.
3 Non sopporterò davanti ai miei occhi
azioni malvage;
detesto chi fa il male,
non mi sarà vicino.
4 Lontano da me il cuore perverso,
il malvagio non lo voglio conoscere.
5 Chi calunnia in segreto il suo prossimo
io lo farò perire;
chi ha occhi altezzosi e cuore superbo
non lo potrò sopportare.
6 I miei occhi sono rivolti ai fedeli del paese
perché restino a me vicino:
chi cammina per la via integra
sarà mio servitore.
7 Non abiterà nella mia casa,
chi agisce con inganno,
chi dice menzogne non starà alla mia presenza.
8 Sterminerò ogni mattino
tutti gli empi del paese,
per estirpare dalla città del Signore
quanti operano il male.
诗篇 101
Chinese Contemporary Bible (Simplified)
君王的诺言
大卫的诗。
101 耶和华啊,
我要歌颂你的慈爱和公正,
我要歌颂你。
2 我要谨慎行事,
走正直的路,
你何时来我这里?
我要在家中以正直的心行事。
3 我要弃绝恶事,
我憎恶背弃上帝者的行为,
不沾染他们的恶行。
4 我要远离心思悖逆的人,
不与邪恶的事有任何瓜葛。
5 我要消灭暗中毁谤邻居的人,
也不容忍心高气傲的人。
6 我要看顾国中忠于上帝的人,
让他们与我同住。
行事正直的人才能服侍我。
7 诡诈的人必不得与我同住,
口出谎言的人必不得侍立在我面前。
8 每天早晨我要消灭国中所有的恶人,
从耶和华的城中铲除一切作恶的人。
詩篇 101
Chinese Contemporary Bible (Traditional)
君王的諾言
大衛的詩。
101 耶和華啊,
我要歌頌你的慈愛和公正,
我要歌頌你。
2 我要謹慎行事,
走正直的路,
你何時來我這裡?
我要在家中以正直的心行事。
3 我要棄絕惡事,
我憎惡背棄上帝者的行為,
不沾染他們的惡行。
4 我要遠離心思悖逆的人,
不與邪惡的事有任何瓜葛。
5 我要消滅暗中譭謗鄰居的人,
也不容忍心高氣傲的人。
6 我要看顧國中忠於上帝的人,
讓他們與我同住。
行事正直的人才能服侍我。
7 詭詐的人必不得與我同住,
口出謊言的人必不得侍立在我面前。
8 每天早晨我要消滅國中所有的惡人,
從耶和華的城中剷除一切作惡的人。
Chinese New Version (CNV). Copyright © 1976, 1992, 1999, 2001, 2005 by Worldwide Bible Society.
Copyright © 2011 by Bau Dang
Chinese Contemporary Bible Copyright © 1979, 2005, 2007, 2011 by Biblica® Used by permission. All rights reserved worldwide.